Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Bền Vững Kim Lũ Trung

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Bền Vững Kim Lũ Trung có địa chỉ tại Thôn Kim Trung - Xã Kim Lũ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0106911267 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106911267

Ngày cấp 23-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Bền Vững Kim Lũ Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 01677922797 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kim Trung - Xã Kim Lũ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01677922797 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Kim Trung - Xã Kim Lũ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106911267 / 23-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Thị

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kim Trung-Xã Kim Lũ-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106911267, 01677922797, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Kim Lũ, Lê Văn Thị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
14 Giáo dục mầm non 85100