Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Kal

KAL CONSTRUCTION CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Kal - KAL CONSTRUCTION CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 158, ngõ 20, đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106911323 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106911323

Ngày cấp 23-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Kal

Tên giao dịch

KAL CONSTRUCTION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0904911589 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 158, ngõ 20, đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904911589 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 158, ngõ 20, đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106911323 / 23-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 1-151-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Park Young Hoon

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1003, chung cư CT6 Mỹ Đình Sông Đà-Phường Mễ Trì-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106911323, 0904911589, KAL CONSTRUCTION CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Park Young Hoon

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100