Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Xây Dựng Trường Phát

TRUONG PHAT CTD CO., LTD

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Xây Dựng Trường Phát - TRUONG PHAT CTD CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Tự Khoát - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106913754 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106913754

Ngày cấp 24-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Xây Dựng Trường Phát

Tên giao dịch

TRUONG PHAT CTD CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0947013666 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tự Khoát - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947013666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tự Khoát - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106913754 / 24-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tự Khoát-Xã Ngũ Hiệp-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106913754, 0947013666, TRUONG PHAT CTD CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Ngũ Hiệp, Trần Đức Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn tổng hợp 46900
8 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
9 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Dịch vụ ăn uống khác 56290
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
17 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990