Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Capella Group

CAPELLA GROUP CO., LTD

Công Ty TNHH Capella Group - CAPELLA GROUP CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 34B, phố Hàn Thuyên - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106914596 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106914596

Ngày cấp 24-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Capella Group

Tên giao dịch

CAPELLA GROUP CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 34B, phố Hàn Thuyên - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 34B, phố Hàn Thuyên - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106914596 / 24-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phương Hữu Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22 Tống Duy Tân-Phường Hàng Bông-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106914596, CAPELLA GROUP CO., LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Phạm Đình Hổ, Phương Hữu Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Sản xuất sợi 13110
18 Sản xuất vải dệt thoi 13120
19 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
20 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
21 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
22 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
23 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
24 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
25 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
26 Sản xuất giày dép 15200
27 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
28 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
29 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
30 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
31 In ấn 18110
32 Dịch vụ liên quan đến in 18120
33 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
36 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
37 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
38 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
39 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
40 Sản xuất đồng hồ 26520
41 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
42 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
43 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
45 Xây dựng nhà các loại 41000
46 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
47 Xây dựng công trình công ích 42200
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
58 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
60 Bán mô tô, xe máy 4541
61 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn đồ uống 4633
68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
71 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
78 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
79 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
80 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
81 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
82 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
83 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
84 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
86 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
87 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
88 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
89 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
90 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
94 Bốc xếp hàng hóa 5224
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
96 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
98 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
99 Dịch vụ ăn uống khác 56290
100 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
101 Lập trình máy vi tính 62010
102 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
103 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
104 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
105 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
106 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
107 Cho thuê xe có động cơ 7710
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Đại lý du lịch 79110
110 Điều hành tua du lịch 79120
111 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
112 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
113 Dịch vụ đóng gói 82920
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990