Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Và Thương Mại Chiến Hoàng

CHIEN HOANG METRA CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Và Thương Mại Chiến Hoàng - CHIEN HOANG METRA CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đại Từ - Xã Lam Điền - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0106915617 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106915617

Ngày cấp 27-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Và Thương Mại Chiến Hoàng

Tên giao dịch

CHIEN HOANG METRA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đại Từ - Xã Lam Điền - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đại Từ - Xã Lam Điền - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106915617 / 27-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đại Từ-Xã Lam Điền-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106915617, CHIEN HOANG METRA CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Lam Điền, Nguyễn Văn Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
5 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
6 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
7 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
8 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
9 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
10 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
11 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Hoạt động tư vấn quản lý 70200