Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trái Cây Đắk Đoa

DAKDOA FRUITS CO.,LTD

Công Ty TNHH Trái Cây Đắk Đoa - DAKDOA FRUITS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 5 BT1 bán đảo Linh Đàm - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106918664 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106918664

Ngày cấp 29-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trái Cây Đắk Đoa

Tên giao dịch

DAKDOA FRUITS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0973397787 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5 BT1 bán đảo Linh Đàm - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973397787 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5 BT1 bán đảo Linh Đàm - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106918664 / 29-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5 BT1 Bán đảo Linh Đàm-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106918664, 0973397787, DAKDOA FRUITS CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Nguyễn Văn Chương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
22 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
23 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
36 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100