Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Vĩnh Hưng

VINCONTECH ., JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Vĩnh Hưng - VINCONTECH ., JSC có địa chỉ tại Số 35, ngõ 346, phố Vĩnh Hưng - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106920279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106920279

Ngày cấp 30-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Vĩnh Hưng

Tên giao dịch

VINCONTECH ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 35, ngõ 346, phố Vĩnh Hưng - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 35, ngõ 346, phố Vĩnh Hưng - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106920279 / 30-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lưu Đức Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 35, ngõ 346, phố Vĩnh Hưng-Phường Thanh Trì-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106920279, VINCONTECH ., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thanh Trì, Lưu Đức Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn tổng hợp 46900
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
28 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
36 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
39 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
40 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
41 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
42 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990