Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Quốc Tế Nhật Minh

NHAT MINH DEV.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Quốc Tế Nhật Minh - NHAT MINH DEV.,JSC có địa chỉ tại Số 108, Tổ 21, Ngõ Hồ Hố Mẻ - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106920462 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106920462

Ngày cấp 31-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Quốc Tế Nhật Minh

Tên giao dịch

NHAT MINH DEV.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0911144000 /
Địa chỉ trụ sở

Số 108, Tổ 21, Ngõ Hồ Hố Mẻ - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0911144000 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 108, Tổ 21, Ngõ Hồ Hố Mẻ - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106920462 / 31-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Tuấn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 108, tổ 21, ngõ Hồ Hố Mẻ-Phường Trung Tự-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106920462, 0911144000, NHAT MINH DEV.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Tự, Lê Tuấn Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
4 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
5 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
6 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
7 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
8 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990