Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Ngân Phong

CôNG TY KIM NGâN PHONG

Công Ty TNHH Kim Ngân Phong - CôNG TY KIM NGâN PHONG có địa chỉ tại Số 10 Ngõ 28 đường Tăng Thiết Giáp - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106922300 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106922300

Ngày cấp 20-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Ngân Phong

Tên giao dịch

CôNG TY KIM NGâN PHONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0989049096 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 Ngõ 28 đường Tăng Thiết Giáp - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989049096 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 Ngõ 28 đường Tăng Thiết Giáp - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106922300 / 20-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, ngõ 28 Tăng Thiết Giáp-Phường Cổ Nhuế 2-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 0106922300, 0989049096, CôNG TY KIM NGâN PHONG, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 2, Nguyễn Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giày dép 15200
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Tái chế phế liệu 3830
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
8 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
16 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
22 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
23 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
24 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
25 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
27 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
28 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
38 Đại lý du lịch 79110
39 Điều hành tua du lịch 79120
40 Giáo dục nghề nghiệp 8532