Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nước Mặt Sông Hồng

Hong River Surface Water Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Nước Mặt Sông Hồng - Hong River Surface Water Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Tổ, Xã Liên Hồng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0106925069 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106925069

Ngày cấp 05-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nước Mặt Sông Hồng

Tên giao dịch

Hong River Surface Water Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tổ, Xã Liên Hồng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106925069 / 05-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 05-08-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 162, đường Hoàng Hoa Thám-Phường Thuỵ Khuê-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Thị Thanh Huệ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106925069, Hong River Surface Water Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Liên Hồng, Trần Thị Thu Hiền, Đinh Thị Thanh Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
9 Hoạt động kiến trúc 71101
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
11 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
16 Quảng cáo 73100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Hoạt động nhiếp ảnh 74200