Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển 168 Việt Nam

VIET NAM 168 CONSTRUCTION AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPAN

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển 168 Việt Nam - VIET NAM 168 CONSTRUCTION AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPAN có địa chỉ tại Thôn Thanh Lũng - Xã Tiên Phong - Huyện Ba Vì - Hà Nội. Mã số thuế 0106925686 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Vì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106925686

Ngày cấp 06-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển 168 Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM 168 CONSTRUCTION AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPAN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Vì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thanh Lũng - Xã Tiên Phong - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thanh Lũng - Xã Tiên Phong - Huyện Ba Vì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106925686 / 06-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Đình Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Lũng-Xã Tiên Phong-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106925686, VIET NAM 168 CONSTRUCTION AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPAN, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Tiên Phong, Đỗ Đình Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990