Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Hữu Nghị

HUU NGHI INVEST CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Hữu Nghị - HUU NGHI INVEST CO.,LTD có địa chỉ tại Số 235 tổ dân phố số 4 Đa Sỹ - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106926312 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106926312

Ngày cấp 06-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Hữu Nghị

Tên giao dịch

HUU NGHI INVEST CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0979637798 /
Địa chỉ trụ sở

Số 235 tổ dân phố số 4 Đa Sỹ - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979637798 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 235 tổ dân phố số 4 Đa Sỹ - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106926312 / 06-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Tân Dân

Địa chỉ chủ sở hữu

P505-C1 khu đô thị Mỹ Đình 1, đường Lê Hữu Phước-Phường Cầu Diễn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106926312, 0979637798, HUU NGHI INVEST CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Kiến Hưng, Lê Tân Dân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
17 Chăn nuôi trâu, bò 01410
18 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
19 Chăn nuôi dê, cừu 01440
20 Chăn nuôi lợn 01450
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Khai thác thuỷ sản biển 03110
31 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
32 Khai thác quặng sắt 07100
33 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
34 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
35 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
36 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
37 Khai thác và thu gom than bùn 08920
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
39 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
41 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
42 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
43 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
44 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
45 Sản xuất đường 10720
46 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
47 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
48 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
49 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
50 Sản xuất rượu vang 11020
51 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
52 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
53 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
54 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
55 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
56 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
57 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
58 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
59 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
60 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
61 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
62 Đúc sắt thép 24310
63 Đúc kim loại màu 24320
64 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
65 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
66 Xây dựng nhà các loại 41000
67 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
68 Xây dựng công trình công ích 42200
69 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
70 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
71 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
73 Bán mô tô, xe máy 4541
74 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Bán buôn gạo 46310
78 Bán buôn thực phẩm 4632
79 Bán buôn đồ uống 4633
80 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
88 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
89 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
90 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
91 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
93 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
94 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
95 Cho thuê xe có động cơ 7710
96 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990