Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Và Dịch Vụ Công Nghệ Việt Nam

ASTECVN.,CORP

Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Và Dịch Vụ Công Nghệ Việt Nam - ASTECVN.,CORP có địa chỉ tại Số 391 đường Nguyễn Hoàng Tôn - Phường Xuân Tảo - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106928510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106928510

Ngày cấp 10-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Và Dịch Vụ Công Nghệ Việt Nam

Tên giao dịch

ASTECVN.,CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 391 đường Nguyễn Hoàng Tôn - Phường Xuân Tảo - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 803-CT2, tòa Dream Town, Tổ 6 - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106928510 / 10-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-437 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Công Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 803-CT2 Tòa nhà Dream Town, tổ 6-Phường Tây Mỗ-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106928510, ASTECVN.,CORP, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Tảo, Phạm Công Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
2 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
3 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
6 Sửa chữa thiết bị điện 33140
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Xuất bản phần mềm 58200
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
29 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
30 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
31 Cổng thông tin 63120
32 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
33 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
35 Quảng cáo 73100
36 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Đại lý du lịch 79110
40 Điều hành tua du lịch 79120
41 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
44 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
45 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
46 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
47 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220