Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tín Hòa Việt Nam

TINHOA VIETNAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Tín Hòa Việt Nam - TINHOA VIETNAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 7, ngách 177/88 Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106929673 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106929673

Ngày cấp 07-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tín Hòa Việt Nam

Tên giao dịch

TINHOA VIETNAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0919390290 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, ngách 177/88 Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919390290 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, ngách 177/88 Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106929673 / 07-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lý Cẩm Hơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 124/15, đường Lê Thị Bạch Cát-Phường 11-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106929673, 0919390290, TINHOA VIETNAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Lý Cẩm Hơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Sản xuất sợi 13110
7 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
8 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
12 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
13 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
14 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
15 Sản xuất giày dép 15200
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
18 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
19 In ấn 18110
20 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
21 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
22 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
32 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
33 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
34 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
35 Hoạt động hậu kỳ 59120
36 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
42 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290