Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fatt Việt Nam

FATT VN CO.,LTD

Công Ty TNHH Fatt Việt Nam - FATT VN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 23, phố Ngõ Trạm - Phường Hàng Bông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106929930 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106929930

Ngày cấp 11-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fatt Việt Nam

Tên giao dịch

FATT VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0936090468 /
Địa chỉ trụ sở

Số 23, phố Ngõ Trạm - Phường Hàng Bông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936090468 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23, phố Ngõ Trạm - Phường Hàng Bông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106929930 / 11-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thái Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 514 Nơ 20, khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106929930, 0936090468, FATT VN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Hàng Bông, Vũ Thái Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
2 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
5 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
6 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990