Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Xây Dựng Công Trình Văn Hóa Việt Nam

Viet Nam Culture Construction And Design Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Xây Dựng Công Trình Văn Hóa Việt Nam - Viet Nam Culture Construction And Design Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 32 ngõ 281 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0106931009 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106931009

Ngày cấp 10-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Xây Dựng Công Trình Văn Hóa Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Culture Construction And Design Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 32 ngõ 281 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106931009 / 10-08-2015 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0106931009, Viet Nam Culture Construction And Design Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
14 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
15 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
27 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
28 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
29 Bán mô tô, xe máy 4541
30 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
31 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
32 Đại lý mô tô, xe máy 45413
33 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
35 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
36 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
37 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn vải 46411
40 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
41 Bán buôn hàng may mặc 46413
42 Bán buôn giày dép 46414
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
61 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
63 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
64 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
65 Bán buôn dầu thô 46612
66 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
67 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
68 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
69 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
70 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
71 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
72 Bán buôn cao su 46694
73 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
74 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
75 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
76 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
77 Bán buôn tổng hợp 46900
78 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
79 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
80 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
81 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
82 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
83 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
84 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
85 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
86 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
87 Hoạt động kiến trúc 71101
88 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
89 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
90 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
91 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
92 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
93 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
94 Quảng cáo 73100
95 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
96 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
97 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
98 Cho thuê xe có động cơ 7710
99 Cho thuê ôtô 77101
100 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
101 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
102 Cho thuê băng, đĩa video 77220
103 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
105 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
106 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
107 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
109 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
110 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
111 Cung ứng lao động tạm thời 78200
112 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
113 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
114 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
115 Đại lý du lịch 79110
116 Điều hành tua du lịch 79120
117 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
118 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
119 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
120 Dịch vụ điều tra 80300
121 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
122 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
123 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
124 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
125 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
126 Giáo dục nghề nghiệp 8532
127 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
128 Dạy nghề 85322
129 Đào tạo cao đẳng 85410
130 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
131 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
132 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
133 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
134 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600