Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fastsell

FASTSELL CO.,LTD

Công Ty TNHH Fastsell - FASTSELL CO.,LTD có địa chỉ tại Số 156 - A3 ngõ 173 Hoàng Hoa Thám - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106931104 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106931104

Ngày cấp 11-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fastsell

Tên giao dịch

FASTSELL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0943896688 /
Địa chỉ trụ sở

Số 156 - A3 ngõ 173 Hoàng Hoa Thám - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943896688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 156 - A3 ngõ 173 Hoàng Hoa Thám - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106931104 / 11-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 70 Tổng số lao động 70
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 55 Hàng Đào-Phường Hàng Đào-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106931104, 0943896688, FASTSELL CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Hà, Nguyễn Hoàng Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
2 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
3 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
4 Bán mô tô, xe máy 4541
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
17 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
18 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
21 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
22 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
23 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
24 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
25 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
28 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
29 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
30 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
31 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
32 Xuất bản phần mềm 58200
33 Lập trình máy vi tính 62010
34 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
35 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
36 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
37 Cổng thông tin 63120
38 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
39 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
40 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
41 Quảng cáo 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
44 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990