Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thái Hà Quang

THAI HA QUANG COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thái Hà Quang - THAI HA QUANG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Xóm Thắng Lợi - Xã La Phù - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106933380 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106933380

Ngày cấp 11-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thái Hà Quang

Tên giao dịch

THAI HA QUANG COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Thắng Lợi - Xã La Phù - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Thắng Lợi - Xã La Phù - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106933380 / 11-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hưng Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Thắng Lợi-Xã La Phù-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106933380, THAI HA QUANG COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã La Phù, Nguyễn Hưng Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
2 Sản xuất đường 10720
3 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
4 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
8 Sản xuất rượu vang 11020
9 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất sợi 13110
12 Sản xuất vải dệt thoi 13120
13 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
14 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
15 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
16 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
17 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
18 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
19 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
20 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990