Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Niềm Tin

TRUST ID.,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Niềm Tin - TRUST ID.,JSC có địa chỉ tại Số 378, đường Lạc Long Quân - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0106934546 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106934546

Ngày cấp 13-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Niềm Tin

Tên giao dịch

TRUST ID.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0941599668 /
Địa chỉ trụ sở

Số 378, đường Lạc Long Quân - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0941599668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 378, đường Lạc Long Quân - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106934546 / 13-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-284 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thào Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1301 tòa nhà B11C, khu đô thị Nam Trung Yên-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106934546, 0941599668, TRUST ID.,JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Xuân La, Thào Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Khai thác gỗ 02210
18 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
19 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
20 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
21 Khai thác thuỷ sản biển 03110
22 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
23 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
24 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
27 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
28 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
29 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
30 Sản xuất sợi 13110
31 Sản xuất vải dệt thoi 13120
32 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
33 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
34 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
35 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
36 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
37 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
38 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
39 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
40 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
41 Sản xuất giày dép 15200
42 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
43 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
44 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
45 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
46 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
47 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
48 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
49 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
50 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
51 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
52 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Thu gom rác thải độc hại 3812
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
57 Tái chế phế liệu 3830
58 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
59 Xây dựng nhà các loại 41000
60 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
61 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
62 Phá dỡ 43110
63 Chuẩn bị mặt bằng 43120
64 Lắp đặt hệ thống điện 43210
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
66 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
67 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
69 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
70 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
76 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
77 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
78 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
79 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
82 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
84 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
85 Hoạt động hậu kỳ 59120
86 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
87 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
88 Quảng cáo 73100
89 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
90 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
91 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
92 Cho thuê xe có động cơ 7710
93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
94 Cung ứng lao động tạm thời 78200
95 Đại lý du lịch 79110
96 Điều hành tua du lịch 79120
97 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
98 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
99 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106934546 Chi Nhánh Vĩnh Phúc - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Niềm Thôn Đồng Đầm
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106934546 Chi Nhánh Vĩnh Phúc - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Niềm Thôn Đồng Đầm