Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Dv Liên Việt

LIEN VIET TM DV COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tm Dv Liên Việt - LIEN VIET TM DV COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Vân La - Xã Hồng Vân - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0106934842 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106934842

Ngày cấp 12-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Dv Liên Việt

Tên giao dịch

LIEN VIET TM DV COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 0433759195 / 0433759195
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vân La - Xã Hồng Vân - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433759195 / 0433759195
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vân La - Xã Hồng Vân - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106934842 / 12-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bích Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vân La-Xã Hồng Vân-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106934842, 0433759195, LIEN VIET TM DV COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Hồng Vân, Nguyễn Thị Bích Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
4 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
24 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
25 Hoạt động viễn thông khác 6190
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990