Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Việt Nhân

VIET NHAN INVEST CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Việt Nhân - VIET NHAN INVEST CO.,LTD có địa chỉ tại Số 73, ngõ 515 Hoàng Hoa Thám - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106936141 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây thuốc lá, thuốc lào

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106936141

Ngày cấp 12-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Việt Nhân

Tên giao dịch

VIET NHAN INVEST CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0902093298 /
Địa chỉ trụ sở

Số 73, ngõ 515 Hoàng Hoa Thám - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902093298 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 73, ngõ 515 Hoàng Hoa Thám - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106936141 / 12-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Tri

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 73, ngõ 515 Hoàng Hoa Thám-Phường Vĩnh Phúc-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây thuốc lá, thuốc lào Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106936141, 0902093298, VIET NHAN INVEST CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Vĩnh Phúc, Lương Tri

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
22 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
26 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
27 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
28 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
29 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
32 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
33 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
36 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
37 In ấn 18110
38 Dịch vụ liên quan đến in 18120
39 Sao chép bản ghi các loại 18200
40 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
41 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
42 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
43 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
45 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn đồ uống 4633
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán buôn tổng hợp 46900
66 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
67 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
68 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
69 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
77 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
78 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
79 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
80 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
81 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
82 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
83 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
84 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
85 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
87 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
88 Cơ sở lưu trú khác 5590
89 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
90 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
91 Dịch vụ ăn uống khác 56290
92 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
93 Xuất bản phần mềm 58200
94 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
95 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
96 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
97 Cổng thông tin 63120
98 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
99 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
100 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
101 Quảng cáo 73100
102 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
103 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
104 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
105 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
106 Hoạt động thú y 75000
107 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
108 Cho thuê băng, đĩa video 77220
109 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
110 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
111 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
112 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
113 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
114 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
115 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
116 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
117 Dịch vụ đóng gói 82920
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
119 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
120 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
121 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
122 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
123 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
124 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
125 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
126 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
127 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
128 Hoạt động thể thao khác 93190
129 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
130 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
131 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
132 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
133 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
134 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
135 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
136 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
137 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
138 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
139 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390