Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Duy Khôi

Duy Khoi Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Duy Khôi - Duy Khoi Technology Company Limited có địa chỉ tại Số 10, ngõ 286 đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0106936920 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106936920

Ngày cấp 12-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Duy Khôi

Tên giao dịch

Duy Khoi Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0936070323 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngõ 286 đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936070323 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106936920 / 12-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 12-08-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Hiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 91, ngõ 4, phố Kim Đồng-Phường Giáp Bát-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106936920, 0936070323, Duy Khoi Technology Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Giáp Bát, Đặng Thị Hiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
15 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
16 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn vải 46411
19 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
20 Bán buôn hàng may mặc 46413
21 Bán buôn giày dép 46414
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn quặng kim loại 46621
44 Bán buôn sắt, thép 46622
45 Bán buôn kim loại khác 46623
46 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
47 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
48 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
49 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
50 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
53 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
54 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
55 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
57 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
58 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
59 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
60 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
61 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
62 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
63 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
64 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
65 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
66 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
67 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
68 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
69 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
70 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
71 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
72 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
74 Cho thuê xe có động cơ 7710
75 Cho thuê ôtô 77101
76 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
77 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
78 Cho thuê băng, đĩa video 77220
79 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290