Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dkt Việt Nam

DKT VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dkt Việt Nam - DKT VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà 70 Khu TT Cơ khí số 5, Tổ dân phố Nhuệ Giang - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106937360 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106937360

Ngày cấp 14-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dkt Việt Nam

Tên giao dịch

DKT VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 70 Khu TT Cơ khí số 5, Tổ dân phố Nhuệ Giang - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 70 Khu TT Cơ khí số 5, Tổ dân phố Nhuệ Giang - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106937360 / 14-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lưu Xuân Diệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2-Xã Nghĩa Thái-Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106937360, DKT VIET NAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Lưu Xuân Diệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
6 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
7 Sản xuất máy luyện kim 28230
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
10 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
11 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
12 Sản xuất xe có động cơ 29100
13 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
14 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
15 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
16 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990