Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vườn Thành Phố

CITY GARDENS JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Vườn Thành Phố - CITY GARDENS JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 18 ngõ 106 phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106938685 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106938685

Ngày cấp 24-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vườn Thành Phố

Tên giao dịch

CITY GARDENS JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0932233292 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18 ngõ 106 phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932233292 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18 ngõ 106 phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106938685 / 24-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Vân Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18 ngõ 106 phố Chùa Láng-Phường Láng Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106938685, 0932233292, CITY GARDENS JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Phạm Vân Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
18 Khai thác thuỷ sản biển 03110
19 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
21 In ấn 18110
22 Dịch vụ liên quan đến in 18120
23 Sao chép bản ghi các loại 18200
24 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
25 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
27 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
28 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
29 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
30 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
32 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
33 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
34 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
35 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
36 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
37 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
38 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
39 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
40 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
41 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
42 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
43 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
44 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
45 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
46 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
47 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
48 Xây dựng nhà các loại 41000
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
61 Bán buôn gạo 46310
62 Bán buôn thực phẩm 4632
63 Bán buôn đồ uống 4633
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
73 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
74 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
77 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
78 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
79 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
81 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
82 Giáo dục nghề nghiệp 8532
83 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
84 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600