Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hacotec Tư Vấn Và Quản Lý Dự án

HACOTEC CPM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Hacotec Tư Vấn Và Quản Lý Dự án - HACOTEC CPM.,JSC có địa chỉ tại Số 61 ngõ 82 phố Trần Cung - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106938727 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106938727

Ngày cấp 13-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hacotec Tư Vấn Và Quản Lý Dự án

Tên giao dịch

HACOTEC CPM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0422401012 /
Địa chỉ trụ sở

Số 61 ngõ 82 phố Trần Cung - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422401012 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 61 ngõ 82 phố Trần Cung - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106938727 / 13-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 23, ngõ 23/36 đường Xuân La-Phường Xuân La-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106938727, 0422401012, HACOTEC CPM.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Tân, Nguyễn Văn Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Đúc sắt thép 24310
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
45 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
46 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
47 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
54 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
55 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
56 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990