Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần T9

T9., JSC

Công Ty Cổ Phần T9 - T9., JSC có địa chỉ tại Thôn An Sơn 1 - Xã Thượng Mỗ - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0106939054 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106939054

Ngày cấp 17-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần T9

Tên giao dịch

T9., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0986382269 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Sơn 1 - Xã Thượng Mỗ - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986382269 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Sơn 1 - Xã Thượng Mỗ - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106939054 / 17-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hoài Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Sơn 1-Xã Thượng Mỗ-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106939054, 0986382269, T9., JSC, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Thượng Mỗ, Nguyễn Thị Hoài Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
16 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
17 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990