Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Sản Hà Sơn Bình

HA SON BINH AGRICULTURAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Sản Hà Sơn Bình - HA SON BINH AGRICULTURAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 84 Trương Công Định - Phường Yết Kiêu - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106944128 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106944128

Ngày cấp 19-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Sản Hà Sơn Bình

Tên giao dịch

HA SON BINH AGRICULTURAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 84 Trương Công Định - Phường Yết Kiêu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 84 Trương Công Định - Phường Yết Kiêu - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106944128 / 19-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Trọng Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 5, tổ dân phố Phượng-Phường Tây Mỗ-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0106944128, HA SON BINH AGRICULTURAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Yết Kiêu, Đỗ Trọng Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990