Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại Chiến Công

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại Chiến Công có địa chỉ tại Xóm 5 - Xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106945019 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106945019

Ngày cấp 19-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại Chiến Công

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0963368838 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 5 - Xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963368838 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 5 - Xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106945019 / 19-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 5-Xã Ninh Hiệp-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106945019, 0963368838, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Ninh Hiệp, Nguyễn Văn Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
4 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Sản xuất sợi 13110
7 Sản xuất vải dệt thoi 13120
8 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
9 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
12 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
15 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
16 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
17 Sản xuất giày dép 15200
18 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
21 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán mô tô, xe máy 4541
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
38 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
39 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
40 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
41 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
42 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
51 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
52 Quảng cáo 73100
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Đại lý du lịch 79110
55 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
56 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
58 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
59 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200