Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Hoàng Hải

HOANG HAI TEX CO.,LTD

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Hoàng Hải - HOANG HAI TEX CO.,LTD có địa chỉ tại Số 76, ngách 6/6 Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106953429 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106953429

Ngày cấp 26-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Hoàng Hải

Tên giao dịch

HOANG HAI TEX CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 84-4-37612347 /
Địa chỉ trụ sở

Số 76, ngách 6/6 Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84-4-37612347 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 76, ngách 6/6 Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106953429 / 26-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thanh Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 76, ngách 6/6 Đội Nhân-Phường Vĩnh Phúc-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106953429, 84-4-37612347, HOANG HAI TEX CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Vĩnh Phúc, Lê Thị Thanh Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
31 Khai thác gỗ 02210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
36 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
37 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
38 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
39 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
40 Khai thác và thu gom than cứng 05100
41 Khai thác và thu gom than non 05200
42 Khai thác dầu thô 06100
43 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
44 Khai thác quặng sắt 07100
45 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
46 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
47 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
48 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
50 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
51 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
53 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
54 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
55 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
56 Sản xuất đường 10720
57 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
58 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
59 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
60 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
61 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
62 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
63 Sản xuất rượu vang 11020
64 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
65 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
66 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
67 Sản xuất giày dép 15200
68 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
69 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
70 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
71 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
72 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
73 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
74 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
75 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
76 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
77 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
78 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
79 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
80 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
81 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
82 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
83 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
84 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
85 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
86 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
87 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
88 Sửa chữa thiết bị khác 33190
89 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
90 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
91 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
92 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
93 Xây dựng nhà các loại 41000
94 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
95 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
97 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
99 Bán buôn gạo 46310
100 Bán buôn thực phẩm 4632
101 Bán buôn đồ uống 4633
102 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
105 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
109 Bán buôn tổng hợp 46900
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
111 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
112 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
113 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
114 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
116 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
117 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
119 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
121 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
122 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
123 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
124 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
127 Bốc xếp hàng hóa 5224
128 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
129 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
130 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
131 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
132 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
133 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
134 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
135 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
136 Đại lý du lịch 79110
137 Điều hành tua du lịch 79120
138 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
139 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
140 Dịch vụ đóng gói 82920
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
142 Giáo dục nghề nghiệp 8532