Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Giáo Dục St

ST EDU CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Giáo Dục St - ST EDU CO., LTD có địa chỉ tại Vị trí 14, liền kề 12, khu đô thị Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106953450 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106953450

Ngày cấp 26-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Giáo Dục St

Tên giao dịch

ST EDU CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0979345618 /
Địa chỉ trụ sở

Vị trí 14, liền kề 12, khu đô thị Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979345618 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Vị trí 14, liền kề 12, khu đô thị Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106953450 / 26-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-491 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Vị trí 01 tầng 22, CT3, khu đô thị Xa La-Phường Phúc La-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106953450, 0979345618, ST EDU CO., LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phúc La, Nguyễn Hồng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
7 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
10 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
11 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
12 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
13 Giáo dục mầm non 85100
14 Giáo dục tiểu học 85200
15 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532
17 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
18 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
19 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
21 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
22 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120