Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thảm Minh Hòa

Minh Hoa Carpet Trading And Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thảm Minh Hòa - Minh Hoa Carpet Trading And Production Company Limited có địa chỉ tại Số 23 Nguyễn Sơn Hà, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0106955384 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106955384

Ngày cấp 26-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thảm Minh Hòa

Tên giao dịch

Minh Hoa Carpet Trading And Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0466810748 /
Địa chỉ trụ sở

Số 23 Nguyễn Sơn Hà, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466810748 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106955384 / 26-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 26-08-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Khánh Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 53, phố Hàng Buồm-Phường Hàng Buồm-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106955384, 0466810748, Minh Hoa Carpet Trading And Production Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 5, Lưu Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
11 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
12 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
13 Sản xuất nhạc cụ 32200
14 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
15 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn vải 46411
18 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
19 Bán buôn hàng may mặc 46413
20 Bán buôn giày dép 46414
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
36 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
39 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
43 Bán buôn xi măng 46632
44 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
45 Bán buôn kính xây dựng 46634
46 Bán buôn sơn, vécni 46635
47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
48 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
52 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
53 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
54 Bán buôn cao su 46694
55 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
56 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
57 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
58 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
59 Bán buôn tổng hợp 46900
60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
63 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
64 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
65 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
66 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
67 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
71 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
72 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
73 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
75 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
76 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
77 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
78 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
79 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
80 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
81 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
82 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
83 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
84 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
85 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
90 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
91 Khách sạn 55101
92 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
93 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
94 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104