Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Hà Star

THANH HA STAR CO.,LTD

Công Ty TNHH Thanh Hà Star - THANH HA STAR CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đông Viên - Xã Đông Quang - Huyện Ba Vì - Hà Nội. Mã số thuế 0106956726 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Vì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106956726

Ngày cấp 26-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Hà Star

Tên giao dịch

THANH HA STAR CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Vì Điện thoại / Fax 0904257586 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Viên - Xã Đông Quang - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904257586 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Viên - Xã Đông Quang - Huyện Ba Vì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106956726 / 26-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Phi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Viên-Xã Đông Quang-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106956726, 0904257586, THANH HA STAR CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Đông Quang, Đỗ Văn Phi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
4 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
10 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
11 Sản xuất giày dép 15200
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
14 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
15 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán mô tô, xe máy 4541
33 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
47 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
53 Bốc xếp hàng hóa 5224
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Cơ sở lưu trú khác 5590
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
58 Dịch vụ ăn uống khác 56290
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990