Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Myre Korea

MYRE KOREA COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Myre Korea - MYRE KOREA COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 03-2C khu đô thị mới Mộ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106957705 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106957705

Ngày cấp 27-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Myre Korea

Tên giao dịch

MYRE KOREA COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0962058995 /
Địa chỉ trụ sở

Số 03-2C khu đô thị mới Mộ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962058995 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 03-2C khu đô thị mới Mộ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106957705 / 27-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thân Văn Chinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3106 CT12C khu đô thị Kim Văn, đường Kim Lũ-Phường Đại Kim-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106957705, 0962058995, MYRE KOREA COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Thân Văn Chinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
3 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
4 Đại lý du lịch 79110
5 Điều hành tua du lịch 79120
6 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
7 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
8 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600