Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sb Tech-Vina

SB TECH VINA CO., LTD

Công Ty TNHH Sb Tech-Vina - SB TECH VINA CO., LTD có địa chỉ tại Phòng F1504A,Tầng 15 Charmvit,Số 117 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106961620 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106961620

Ngày cấp 27-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sb Tech-Vina

Tên giao dịch

SB TECH VINA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng F1504A,Tầng 15 Charmvit,Số 117 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng F1504A,Tầng 15 Charmvit,Số 117 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106961620 / 27-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 1-151-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Choi Jeong Kyu

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 14.3, tòa CT2 VIMECO-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106961620, SB TECH VINA CO., LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Choi Jeong Kyu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322