Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Jeongjin

JEONGJIN CO.,LTD

Công Ty TNHH Jeongjin - JEONGJIN CO.,LTD có địa chỉ tại Số NV_B59 khu Trung Hòa Nhân Chính - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106965713 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106965713

Ngày cấp 31-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Jeongjin

Tên giao dịch

JEONGJIN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0984525547 /
Địa chỉ trụ sở

Số NV_B59 khu Trung Hòa Nhân Chính - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984525547 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số NV_B59 khu Trung Hòa Nhân Chính - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106965713 / 31-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Huy Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Ninh-Xã Yên Phụ-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106965713, 0984525547, JEONGJIN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Trần Huy Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
2 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
3 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990