Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Phần Mềm Nsoft

NSOFT SOFTWARE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Phần Mềm Nsoft - NSOFT SOFTWARE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 29 Quốc Tử Giám - Phường Văn Chương - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106967005 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106967005

Ngày cấp 31-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Phần Mềm Nsoft

Tên giao dịch

NSOFT SOFTWARE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 04366815712 /
Địa chỉ trụ sở

Số 29 Quốc Tử Giám - Phường Văn Chương - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04366815712 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29 Quốc Tử Giám - Phường Văn Chương - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106967005 / 31-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Tiến Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 3, ngách 78/22 đường Giải Phóng-Phường Phương Mai-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106967005, 04366815712, NSOFT SOFTWARE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Văn Chương, Cao Tiến Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
6 Sửa chữa thiết bị điện 33140
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
38 Xuất bản phần mềm 58200
39 Hoạt động viễn thông có dây 61100
40 Hoạt động viễn thông không dây 61200
41 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
42 Hoạt động viễn thông khác 6190
43 Lập trình máy vi tính 62010
44 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
45 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
46 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
47 Cổng thông tin 63120
48 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
49 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
51 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
53 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
54 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
55 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
56 Điều hành tua du lịch 79120
57 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
59 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
60 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120