Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hyuin E&C Vina

HYUIN E&C VINA CO., LTD

Công Ty TNHH Hyuin E&C Vina - HYUIN E&C VINA CO., LTD có địa chỉ tại Số 19 Trung Yên 14, tổ 37 - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106969940 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106969940

Ngày cấp 31-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hyuin E&C Vina

Tên giao dịch

HYUIN E&C VINA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19 Trung Yên 14, tổ 37 - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19 Trung Yên 14, tổ 37 - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106969940 / 31-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 1-151-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Heu Jung Ho

Địa chỉ chủ sở hữu

R1B 1020, Royal City 72 Nguyễn Trãi-Phường Thượng Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106969940, HYUIN E&C VINA CO., LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Heu Jung Ho

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100