Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Pt Việt Nam

VIET NAM PT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Phát Triển Pt Việt Nam - VIET NAM PT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Dục Nội - Xã Việt Hùng - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106974852 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106974852

Ngày cấp 03-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Pt Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM PT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0462928362 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dục Nội - Xã Việt Hùng - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462928362 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Dục Nội - Xã Việt Hùng - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106974852 / 03-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đắc Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Dục Nội-Xã Việt Hùng-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106974852, 0462928362, VIET NAM PT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Việt Hùng, Phạm Đắc Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
11 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
15 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
16 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
19 Sản xuất giày dép 15200
20 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
21 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
26 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
27 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
28 In ấn 18110
29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
30 Sao chép bản ghi các loại 18200
31 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
32 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
33 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
34 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
35 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
36 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
37 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
38 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
39 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
40 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
41 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
42 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
43 Sản xuất pin và ắc quy 27200
44 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
45 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
46 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
47 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
48 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
49 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
50 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
51 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
52 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
53 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
54 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
56 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
57 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
58 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
59 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
60 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
61 Sửa chữa thiết bị điện 33140
62 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
63 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
64 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
65 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
66 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
67 Thu gom rác thải không độc hại 38110
68 Thu gom rác thải độc hại 3812
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
71 Tái chế phế liệu 3830
72 Phá dỡ 43110
73 Chuẩn bị mặt bằng 43120
74 Lắp đặt hệ thống điện 43210
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
77 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
80 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
81 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
83 Bán buôn gạo 46310
84 Bán buôn thực phẩm 4632
85 Bán buôn đồ uống 4633
86 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
87 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
89 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
90 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
93 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
97 Bán buôn tổng hợp 46900
98 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
99 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
100 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
101 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
102 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
103 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
104 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
105 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
106 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
107 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
108 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
110 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
111 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
112 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
113 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
114 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
115 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
116 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
117 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
122 Bốc xếp hàng hóa 5224
123 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
124 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
125 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
126 Quảng cáo 73100
127 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
128 Cho thuê xe có động cơ 7710
129 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
130 Cho thuê băng, đĩa video 77220
131 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
132 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
133 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
134 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
135 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
137 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
138 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
139 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
140 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
141 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
142 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
143 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
144 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200