Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Hà Vân

HA VAN GREEN ENVIRONMENT .,JSC

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Hà Vân - HA VAN GREEN ENVIRONMENT .,JSC có địa chỉ tại Số 7, ngõ 44, phố Nguyễn Đình Chiểu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106976874 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106976874

Ngày cấp 04-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Hà Vân

Tên giao dịch

HA VAN GREEN ENVIRONMENT .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0912362796 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, ngõ 44, phố Nguyễn Đình Chiểu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912362796 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, ngõ 44, phố Nguyễn Đình Chiểu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106976874 / 04-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22 - A2, tập thể Nguyễn Công Trứ-Phường Phố Huế-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106976874, 0912362796, HA VAN GREEN ENVIRONMENT .,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Nguyễn Thị Thanh Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
31 Khai thác gỗ 02210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
36 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
37 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
38 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
39 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
42 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
43 Sửa chữa thiết bị điện 33140
44 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
45 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
46 Thu gom rác thải không độc hại 38110
47 Thu gom rác thải độc hại 3812
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
50 Tái chế phế liệu 3830
51 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
57 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
58 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
59 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
60 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
61 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210