Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
19-11-2015 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
|
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn |
Điện thoại / Fax |
0942686899 / |
Địa chỉ trụ sở |
Xóm Hạnh Phúc, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
0942686899 / |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
|
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0106977074-001 / 19-11-2015 |
Cơ quan cấp |
Tỉnh Hòa Bình |
Năm tài chính |
19-11-2015 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
19-11-2015 |
Ngày bắt đầu HĐ |
11/19/2015 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
5 |
Tổng số lao động |
5 |
Cấp Chương loại khoản |
|
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Trực tiếp doanh thu |
Chủ sở hữu |
Đặng Quốc Quân |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Số 40, Trương Công Định-Phường Yết Kiêu-Quận Hà Đông-Hà Nội |
Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Phí, lệ phí
- Xuất nhập khẩu
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
2 |
Khai thác đá |
|
08101 |
3 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
4 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
5 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
6 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
7 |
Khai thác muối |
|
08930 |
8 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
9 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
10 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
11 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
12 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
13 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
14 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
15 |
In ấn |
|
18110 |
16 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
17 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
18 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
19 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
20 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
21 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
22 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
23 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
24 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
25 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
26 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
27 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
28 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
29 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
30 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
31 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
32 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
33 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
34 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
35 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
36 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
37 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
38 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
39 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
40 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
41 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
42 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
43 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
44 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
45 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
46 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
47 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
48 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
49 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
50 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
51 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
52 |
Phá dỡ |
|
43110 |
53 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
54 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
55 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
56 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
57 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
58 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
59 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
60 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
61 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
62 |
Đại lý |
|
46101 |
63 |
Môi giới |
|
46102 |
64 |
Đấu giá |
|
46103 |
65 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
66 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
67 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
68 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
69 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
70 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
71 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
72 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
73 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
74 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
75 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
76 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
77 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
78 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
79 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
80 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
81 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
82 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
83 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
84 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
85 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
86 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
87 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
88 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
89 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
90 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
91 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
92 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
93 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
94 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
95 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
96 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
97 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
98 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
99 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
100 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
101 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
102 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
103 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
104 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
105 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
106 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
107 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
108 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
109 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
110 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
111 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
112 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
113 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
114 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
115 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
116 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
117 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
118 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47511 |
119 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47519 |
120 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
121 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
122 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
123 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
124 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
125 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
126 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
127 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
128 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
129 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
130 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
131 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
132 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
133 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
134 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
135 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
136 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
137 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
138 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
139 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
140 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
141 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
142 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
143 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
144 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
145 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
146 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
147 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
148 |
Vận tải hành khách ven biển |
|
50111 |
149 |
Vận tải hành khách viễn dương |
|
50112 |
150 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
151 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
152 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
153 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
154 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
155 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
156 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
157 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
158 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
159 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
160 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
161 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
162 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
163 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
164 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
165 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
166 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
167 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
168 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
169 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
170 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
171 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
172 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
173 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
174 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
175 |
Bưu chính |
|
53100 |
176 |
Chuyển phát |
|
53200 |
177 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
178 |
Khách sạn |
|
55101 |
179 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
180 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
181 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
182 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
183 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
184 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
185 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
186 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
187 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
188 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
189 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
190 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
191 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
192 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
193 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
194 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
195 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
196 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
197 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
198 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
199 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
200 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
201 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
202 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
203 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
204 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
205 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
206 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
207 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
208 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
209 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
210 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
211 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
212 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
213 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
214 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
215 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
216 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
217 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
218 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
219 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
220 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
221 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
222 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
223 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
224 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
225 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
226 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
227 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
228 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
229 |
Dạy nghề |
|
85322 |
230 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
231 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
232 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
233 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
234 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
235 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |