Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ghn Việt Nam

VIETNAM GHN JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Ghn Việt Nam - VIETNAM GHN JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tầng 15, tòa nhà Hapulico, số 85 Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106977074 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106977074

Ngày cấp 07-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ghn Việt Nam

Tên giao dịch

VIETNAM GHN JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0913306894 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 15, tòa nhà Hapulico, số 85 Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913306894 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 15, tòa nhà Hapulico, số 85 Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106977074 / 07-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 40 Trương Công Định-Phường Yết Kiêu-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106977074, 0913306894, VIETNAM GHN JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Nguyễn Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất sợi 13110
6 Sản xuất vải dệt thoi 13120
7 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
8 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
11 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
12 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
13 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
14 Sản xuất giày dép 15200
15 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
16 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
17 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
18 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
19 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
20 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
21 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
24 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
27 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
28 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
51 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
58 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
62 Bốc xếp hàng hóa 5224
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
64 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Cơ sở lưu trú khác 5590
66 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
67 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
68 Dịch vụ ăn uống khác 56290
69 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
70 Cho thuê xe có động cơ 7710
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
72 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
73 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
74 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
75 Đại lý du lịch 79110
76 Điều hành tua du lịch 79120
77 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
78 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
79 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
80 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
81 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
83 Giáo dục nghề nghiệp 8532
84 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
85 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
86 Hoạt động thể thao khác 93190
87 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
88 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
89 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
90 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106977074 Công Ty Cổ Phần Ghn Việt Nam - Chi Nhánh Hòa Bình Xóm Hạnh Phúc
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106977074 Công Ty Cổ Phần Ghn Việt Nam - Chi Nhánh Hòa Bình Xóm Hạnh Phúc