Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Ssp Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Tuyên Quang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Ssp Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Tuyên Quang có địa chỉ tại Thôn Hợp Hoà 2 - Xã Lưỡng Vượng - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 0106980045-010 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106980045-010

Ngày cấp 26-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Ssp Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Tuyên Quang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hợp Hoà 2 - Xã Lưỡng Vượng - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hợp Hoà 2 - Xã Lưỡng Vượng - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106980045-010 / 26-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Tuyên Quang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 34, phố Phù Đổng Thiên Vương-Phường Ngô Thì Nhậm-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0106980045-010, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Xã Lưỡng Vượng, Nguyễn Tiến Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
10 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229