Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp

AGRI TECHNO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp - AGRI TECHNO.,JSC có địa chỉ tại Số 5 Đường T - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106982028 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106982028

Ngày cấp 09-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp

Tên giao dịch

AGRI TECHNO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0982030745 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5 Đường T - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982030745 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5 Đường T - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106982028 / 09-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-372 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Giang Hoàng Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cán Khê-Xã Nguyên Khê-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106982028, 0982030745, AGRI TECHNO.,JSC, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Trâu Quỳ, Giang Hoàng Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
21 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
22 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
23 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
26 Sửa chữa thiết bị điện 33140
27 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
37 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Lập trình máy vi tính 62010
41 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
42 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
43 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
47 Đại lý du lịch 79110
48 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
51 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000