Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Paraphar

PRP., JSC

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Paraphar - PRP., JSC có địa chỉ tại Số 20, hẻm 42/58/36, ngõ 1141 Giải Phóng, tổ 10 - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106983060 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106983060

Ngày cấp 10-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Paraphar

Tên giao dịch

PRP., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20, hẻm 42/58/36, ngõ 1141 Giải Phóng, tổ 10 - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 20, hẻm 42/58/36, ngõ 1141 Giải Phóng, tổ 10 - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106983060 / 10-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Khúc Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn 402 - CT4 - A2 Bắc Linh Đàm-Phường Đại Kim-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106983060, PRP., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Khúc Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Khai thác gỗ 02210
15 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
20 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
21 Sản xuất rượu vang 11020
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
32 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
35 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
36 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
42 Dịch vụ ăn uống khác 56290
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
45 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590