Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Cơ Khí Anh Dũng

ANH DUNG MECHANICAL TRADING AND MANUFACTURING JOINT STOCK CO

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Cơ Khí Anh Dũng - ANH DUNG MECHANICAL TRADING AND MANUFACTURING JOINT STOCK CO có địa chỉ tại Thôn Mạnh Tân - Xã Thuỵ Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106983078 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106983078

Ngày cấp 09-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Cơ Khí Anh Dũng

Tên giao dịch

ANH DUNG MECHANICAL TRADING AND MANUFACTURING JOINT STOCK CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0912833103 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mạnh Tân - Xã Thuỵ Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912833103 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mạnh Tân - Xã Thuỵ Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106983078 / 09-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Hậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mạnh Tân-Xã Thuỵ Lâm-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106983078, 0912833103, ANH DUNG MECHANICAL TRADING AND MANUFACTURING JOINT STOCK CO, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Thuỵ Lâm, Nguyễn Trọng Hậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
7 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
10 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
11 Đúc sắt thép 24310
12 Đúc kim loại màu 24320
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
15 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
20 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
21 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
22 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
23 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
24 Sản xuất máy luyện kim 28230
25 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
28 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
29 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
30 Sửa chữa thiết bị điện 33140
31 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
32 Thu gom rác thải độc hại 3812
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
35 Tái chế phế liệu 3830
36 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
43 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
45 Bán mô tô, xe máy 4541
46 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Đại lý 46101
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
62 Bán buôn tổng hợp 46900
63 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
64 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
65 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
66 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
67 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
70 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
73 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
78 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
79 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
81 Đại lý du lịch 79110
82 Điều hành tua du lịch 79120
83 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
85 Giáo dục nghề nghiệp 8532
86 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
87 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
88 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290