Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thuốc Thú Y Vạn Tín

VAN TIN PHARMA.,JSC

Công Ty CP Thuốc Thú Y Vạn Tín - VAN TIN PHARMA.,JSC có địa chỉ tại Số 215, phố Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Vân Đình - Huyện ứng Hoà - Hà Nội. Mã số thuế 0106983889 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106983889

Ngày cấp 10-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thuốc Thú Y Vạn Tín

Tên giao dịch

VAN TIN PHARMA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 215, phố Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Vân Đình - Huyện ứng Hoà - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 215, phố Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Vân Đình - Huyện ứng Hoà - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106983889 / 10-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nội Xá-Xã Vạn Thái-Huyện ứng Hoà-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106983889, VAN TIN PHARMA.,JSC, Hà Nội, Huyện Ứng Hoà, Thị Trấn Vân Đình, Nguyễn Trung Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990