Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hanami Trần

HANAMI TRAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Hanami Trần - HANAMI TRAN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 17, phố Trương Hán Siêu - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106983945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106983945

Ngày cấp 10-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hanami Trần

Tên giao dịch

HANAMI TRAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0935769999 /
Địa chỉ trụ sở

Số 17, phố Trương Hán Siêu - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935769999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17, phố Trương Hán Siêu - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106983945 / 10-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Hảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 36, làng Yên Phụ, tổ 23, cụm 4-Phường Yên Phụ-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106983945, 0935769999, HANAMI TRAN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Trần Hưng Đạo, Trần Thị Hảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
4 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
5 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
7 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
8 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
9 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310