Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nguyên Minh Việt Nam

VN NGUYEN MINH IVM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nguyên Minh Việt Nam - VN NGUYEN MINH IVM.,JSC có địa chỉ tại Số 16 ngõ 138 tổ 3, đường Phú Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106995179 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106995179

Ngày cấp 15-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nguyên Minh Việt Nam

Tên giao dịch

VN NGUYEN MINH IVM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0432242721 / 09893951
Địa chỉ trụ sở

Số 16 ngõ 138 tổ 3, đường Phú Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0432242721 / 09893951
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16 ngõ 138 tổ 3, đường Phú Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106995179 / 15-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Thùy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Trai-Xã Vân Canh-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106995179, 0432242721, VN NGUYEN MINH IVM.,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phú Diễn, Vũ Văn Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Xuất bản phần mềm 58200
36 Lập trình máy vi tính 62010
37 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
38 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
39 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
40 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
41 Quảng cáo 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Đại lý du lịch 79110
47 Điều hành tua du lịch 79120
48 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
49 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
50 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
51 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
53 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
54 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
55 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
56 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
57 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240