Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Metrofa

METROFA CO.,LTD

Công Ty TNHH Metrofa - METROFA CO.,LTD có địa chỉ tại Số 1A, ngách 276/45, ngõ 276, tổ 10, phố Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106996856 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106996856

Ngày cấp 16-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Metrofa

Tên giao dịch

METROFA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0989285686 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1A, ngách 276/45, ngõ 276, tổ 10, phố Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989285686 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1A, ngách 276/45, ngõ 276, tổ 10, phố Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106996856 / 16-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1A, ngách 276/45, ngõ 276, tổ 10, phố Đại Từ-Phường Đại Kim-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106996856, 0989285686, METROFA CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Nguyễn Thanh Tuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
3 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
4 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
5 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
6 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
7 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
8 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
9 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
10 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
11 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
12 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
13 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
14 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
15 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
16 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
17 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
18 Sản xuất máy luyện kim 28230
19 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
20 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
21 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
22 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
23 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
24 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
25 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
26 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
27 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
28 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
29 Sửa chữa thiết bị điện 33140
30 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
31 Sửa chữa thiết bị khác 33190
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Xuất bản phần mềm 58200
49 Lập trình máy vi tính 62010
50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
51 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
56 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
57 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
59 Giáo dục nghề nghiệp 8532
60 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600