Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thông Tin Và Truyền Thông Thăng Long

THANG LONG I&C .,JSC

Công Ty Cổ Phần Thông Tin Và Truyền Thông Thăng Long - THANG LONG I&C .,JSC có địa chỉ tại Số A10, lô 9, đường Trần Nguyên Đán - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106998638 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106998638

Ngày cấp 17-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thông Tin Và Truyền Thông Thăng Long

Tên giao dịch

THANG LONG I&C .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0436407039 /
Địa chỉ trụ sở

Số A10, lô 9, đường Trần Nguyên Đán - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436407039 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số A10, lô 9, đường Trần Nguyên Đán - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106998638 / 17-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số A10, lô 9, đường Trần Nguyên Đán-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106998638, 0436407039, THANG LONG I&C .,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Bùi Văn Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
7 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
16 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
17 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
18 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
19 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
20 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
21 Xuất bản phần mềm 58200
22 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
23 Hoạt động hậu kỳ 59120
24 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
25 Hoạt động chiếu phim 5914
26 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
27 Hoạt động viễn thông khác 6190
28 Lập trình máy vi tính 62010
29 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
30 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
31 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
32 Cổng thông tin 63120
33 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
34 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
36 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
40 Cho thuê băng, đĩa video 77220
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
44 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
45 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
48 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
49 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
50 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
51 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
52 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
53 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
54 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
55 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220